0945.701.984 (báo giá) 0913.832.029 (báo giá)

 Hàng chính hãng SIEMENS 

Freeship nội thành HCM

Module mở rộng 6ES7241-1CH30-1XB0 – S7-1200

1,709,000 1,412,000

--- Giá chưa bao gồm VAT ----

Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng  (Luôn có giá tốt khi mua số lượng nhiều) 

Bảo hành 12 tháng khi mua tại TPNewtech.

Thời gian vận chuyển:
Thời gian giao hàng ước tính từ 1 - 5 ngày trên toàn quốc.

Luôn có chương trình hỗ trợ dự án công trình

-> Hãy Liên hệ ngay cho chúng tôi

 

Chi Tiết Sản Phẩm

Material ID: 6ES7241-1CH30-1XB0

  • SIMATIC S7-1200
  • Communication Board CB 1241
  • RS485
  • Terminal block
  • Supports Freeport
  • SIMATIC S7-1200 Basic Controller
  • Flexible thanks to wide variety of communication options
  • Signal boards
  • Plugged directly onto the front of the controller (also possible with the CPU 1211C)
  • Available as digital and analog input, output, and hybrid modules
  • Communications board with RS 485 interface available
  • Signal boards permit subsequent expansion of configuration without requiring additional space in the control cabinet

    Additional Information

    Support

    Technical Data

    Manuals / Links

  • (Giá chưa bao gồm VAT)
    6ES7241-1CH30-1XB0

    6ES7241-1CH30-1XB0
    SIMATIC S7-1200, Communication Board CB 1241, RS485, terminal block, supports Freeport
    General information
    Product type designation CB 1241 RS 485
    Input current
    from backplane bus 5 V DC, typ. 50 mA
    Power loss
    Power loss, typ. 1.5 W
    Interfaces
    Point-to-point connection
    ● Cable length, max. 1 000 m
    Integrated protocol driver
    — Freeport Yes
    — ASCII Yes; Available as library function
    — Modbus RTU master Yes
    — MODBUS RTU slave Yes
    — USS Yes; Available as library function
    Protocols
    Integrated protocols
    Freeport
    — Telegram length, max. 1 kbyte
    — Bits per character 7 or 8
    — Number of stop bits 1 (Standard), 2
    — Parity No parity (standard); even, uneven, mark (parity bit always 1); space (parity bit always 0)
    3964 (R)
    — Telegram length, max. 1 kbyte
    — Bits per character 7 or 8
    — Number of stop bits 1 (Standard), 2
    — Parity No parity (standard); even, uneven, mark (parity bit always 1); space (parity bit always 0)
    Modbus RTU master
    — Address area 1 through 49 999 (Standard Modbus addressing)
    — Number of slaves, max. 247; slave numbers 1 through 247, per MODBUS network segment maximum 32 devices, additional repeaters needed to expand the network to maximum configuration
    MODBUS RTU slave
    — Address area 1 through 49 999 (Standard Modbus addressing)
    Interrupts/diagnostics/status information
    Diagnostics function Yes
    Degree and class of protection
    IP degree of protection IP20
    Standards, approvals, certificates
    CE mark Yes
    CSA approval Yes
    UL approval Yes
    cULus Yes
    FM approval Yes
    RCM (formerly C-TICK) Yes
    KC approval Yes
    Marine approval Yes
    Ambient conditions
    Free fall
    ● Fall height, max. 0.3 m; five times, in product package
    Ambient temperature during operation
    ● min. -20 °C
    ● max. 60 °C
    ● horizontal installation, min. -20 °C
    ● horizontal installation, max. 60 °C
    ● vertical installation, min. -20 °C
    ● vertical installation, max. 50 °C
    ● permissible temperature change 5°C to 55°C, 3°C / minute
    Ambient temperature during storage/transportation
    ● min. -40 °C
    ● max. 70 °C
    Air pressure acc. to IEC 60068-2-13
    ● Operation, min. 795 hPa
    ● Operation, max. 1 080 hPa
    ● Storage/transport, min. 660 hPa
    ● Storage/transport, max. 1 080 hPa
    Relative humidity
    ● Operation at 25 ℃ without condensation, max. 95 %
    Mechanics/material
    Enclosure material (front)
    ● Plastic Yes
    Dimensions
    Width 38 mm
    Height 62 mm
    Depth 21 mm
    Weights
    Weight, approx. 40 g
    last modified: 06/09/2020
    Trọng lượng0.03 kg
    Country of Origin

    CN

     

    HỖ TRỢ KỸ THUẬT

    Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn quý khách sửa chữa bảo trì hay bất cứ điều gì liên quan đến sản phẩm.

    Thời gian bảo hành 12 tháng
    THEO TIÊU CHUẨN NHÀ SẢN XUẤT

    Áp dụng cho tất cả các sản phẩm đang kinh doanh tại www.tpnewtech.com

    Chính sách đổi trả:

    Khách hàng có quyền ĐỔI sản phẩm khác hoặc TRẢ sản phẩm và lấy lại tiền với chi tiết như sau:

    + Đổi trả sản phẩm bị lỗi (Do nhà sản xuất ): sau 24 giờ kề từ khi ký xác nhận trong “ Biên bản giao nhận” : ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ HOẶC HOÀN TIỀN ( không bao gồm phí vận chuyển )

    + Sản phẩm “Không bị lỗi” hoặc “Bị lỗi” do NGƯỜI SỬ DỤNG: Không áp dụng đổi trả hoặc khách hàng chịu chi phí sửa chữa.

    Điều kiện đổi trả:

    – Còn hóa đơn mua hàng

    – Còn đầy đủ hộp sản phẩm

    – Còn đầy đủ phiếu bảo hành (nếu có) và phụ kiện đi kèm

    – Quà khuyến mãi có giá trị (nếu có)

    – Trường hợp thiếu các điều kiện trên: thu phí theo qui định. Ngoài ra, KHÔNG thu thêm bất kỳ phí nào khác

    – Tem bảo hành còn nguyên: không bị rách hoặc mờ

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Module mở rộng 6ES7241-1CH30-1XB0 – S7-1200”

    Chi Tiết Sản Phẩm

    Material ID: 6ES7241-1CH30-1XB0

  • SIMATIC S7-1200
  • Communication Board CB 1241
  • RS485
  • Terminal block
  • Supports Freeport
  • SIMATIC S7-1200 Basic Controller
  • Flexible thanks to wide variety of communication options
  • Signal boards
  • Plugged directly onto the front of the controller (also possible with the CPU 1211C)
  • Available as digital and analog input, output, and hybrid modules
  • Communications board with RS 485 interface available
  • Signal boards permit subsequent expansion of configuration without requiring additional space in the control cabinet

    Additional Information

    Support

    Technical Data

    Manuals / Links

  • (Giá chưa bao gồm VAT)
    6ES7241-1CH30-1XB0

    6ES7241-1CH30-1XB0
    SIMATIC S7-1200, Communication Board CB 1241, RS485, terminal block, supports Freeport
    General information
    Product type designation CB 1241 RS 485
    Input current
    from backplane bus 5 V DC, typ. 50 mA
    Power loss
    Power loss, typ. 1.5 W
    Interfaces
    Point-to-point connection
    ● Cable length, max. 1 000 m
    Integrated protocol driver
    — Freeport Yes
    — ASCII Yes; Available as library function
    — Modbus RTU master Yes
    — MODBUS RTU slave Yes
    — USS Yes; Available as library function
    Protocols
    Integrated protocols
    Freeport
    — Telegram length, max. 1 kbyte
    — Bits per character 7 or 8
    — Number of stop bits 1 (Standard), 2
    — Parity No parity (standard); even, uneven, mark (parity bit always 1); space (parity bit always 0)
    3964 (R)
    — Telegram length, max. 1 kbyte
    — Bits per character 7 or 8
    — Number of stop bits 1 (Standard), 2
    — Parity No parity (standard); even, uneven, mark (parity bit always 1); space (parity bit always 0)
    Modbus RTU master
    — Address area 1 through 49 999 (Standard Modbus addressing)
    — Number of slaves, max. 247; slave numbers 1 through 247, per MODBUS network segment maximum 32 devices, additional repeaters needed to expand the network to maximum configuration
    MODBUS RTU slave
    — Address area 1 through 49 999 (Standard Modbus addressing)
    Interrupts/diagnostics/status information
    Diagnostics function Yes
    Degree and class of protection
    IP degree of protection IP20
    Standards, approvals, certificates
    CE mark Yes
    CSA approval Yes
    UL approval Yes
    cULus Yes
    FM approval Yes
    RCM (formerly C-TICK) Yes
    KC approval Yes
    Marine approval Yes
    Ambient conditions
    Free fall
    ● Fall height, max. 0.3 m; five times, in product package
    Ambient temperature during operation
    ● min. -20 °C
    ● max. 60 °C
    ● horizontal installation, min. -20 °C
    ● horizontal installation, max. 60 °C
    ● vertical installation, min. -20 °C
    ● vertical installation, max. 50 °C
    ● permissible temperature change 5°C to 55°C, 3°C / minute
    Ambient temperature during storage/transportation
    ● min. -40 °C
    ● max. 70 °C
    Air pressure acc. to IEC 60068-2-13
    ● Operation, min. 795 hPa
    ● Operation, max. 1 080 hPa
    ● Storage/transport, min. 660 hPa
    ● Storage/transport, max. 1 080 hPa
    Relative humidity
    ● Operation at 25 ℃ without condensation, max. 95 %
    Mechanics/material
    Enclosure material (front)
    ● Plastic Yes
    Dimensions
    Width 38 mm
    Height 62 mm
    Depth 21 mm
    Weights
    Weight, approx. 40 g
    last modified: 06/09/2020
    Trọng lượng0.03 kg
    Country of Origin

    CN

    Đại Lý Cung Cấp Thiết Bị Điện Tự Động - SIEMENS ĐỨC

    Tất cả thiết bị điện – điện tự động SIEMENS cung cấp đến Khách Hàng như S7-1200, S7-1500, HMI, biến tần,… đều được nhập mẫu mã mới nhất từ Đức về Việt Nam.
    Tại TPNewtech, chúng tôi còn hỗ trợ tư vấn và cung cấp giải pháp tốt và tiết kiệm chi phí nhất đến Khách Hàng.

    Chương Trình Khuyến Mãi

    Sản Phẩm Tương Tự

    Sản Phẩm Bán Chạy

    0913832029
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
    chat-active-icon