Điểm truy cập IWLAN, SCALANCE W774-1 RJ45 cho cấu hình cá nhân hóa.
Thông số kỹ thuật:
1 radio, 2 cổng ăng-ten R-SMA
Hỗ trợ iFeatures qua KEY-PLUG
Chuẩn IEEE 802.11a/b/g/h/n, băng tần 2.4/5 GHz
Tốc độ dữ liệu tổng lên tới 300 Mbit/giây
2x RJ45 tối đa 100 Mbit/giây
PoE tích hợp công tắc 2 cổng
Nguồn dự phòng 24 V DC
Khối kết nối, IP30, phạm vi nhiệt độ -20… 60 °C
Khe cắm WPA2/802.11i/e
ID CERT: MSN-W1-RJ-E2
Phạm vi cung cấp: Hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM, tiếng Đức/tiếng Anh, 1x khối kết nối
Lợi ích cho khách hàng:
Triển khai mạng máy không dây đơn giản và tiết kiệm chi phí.
Vỏ nhôm phẳng, nhỏ gọn, chống sốc và rung, phù hợp với yêu cầu cơ khí nghiêm ngặt.
Công nghệ MIMO 2×2 cho kết nối không dây ổn định.
Giao tiếp không dây an toàn qua PROFINET với PROFIsafe lên tới 300 Mbps.
Thay thế đường dây cáp tiết kiệm chi phí, tiết kiệm không gian lắp đặt nhờ thiết kế SIMATIC.
Tùy chọn kích hoạt các chức năng bổ sung (iFeatures) thông qua phương tiện lưu trữ dữ liệu di động.
Các phụ kiện toàn diện bao gồm danh mục ăng-ten đa dạng, đầu nối cắm và công nghệ cáp giúp hoàn thiện hệ thống.
Additional Information
Support
| Technical Data
| Manuals / Links |
####
FEATURE | VALUE |
Number of users | 28 |
Socket outlet adapter | false |
Suitable for 19 inch mounting | false |
Degree of protection (IP) | IP30 |
Width | 26 mm |
Pole fastening | false |
Suitable for wall mounting | true |
Repeater function | true |
Number of ports 10/100 Mbps LAN | 2 |
Managed | true |
Built-in | false |
Max. data transmission rate | 300 Mbit/s |
Flush-mounted installation | false |
Bridge function | true |
Power over Ethernet | true |
Ethernet | true |
Frequency band | 2.4 GHz and 5 GHz |
Height | 156 mm |
Depth | 127 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.